Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tiếng động



noun
noise

[tiếng động]
noise
Tôi nghe có tiếng động dưới nhà
I heard a noise downstairs
Tiếng động lớn / nhỏ
Loud/soft noise
xem hiệu ứng tiếng động


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.